ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandaged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bandaged


bandage /'bændidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  băng (để băng vết thương, bịt mắt...)

ngoại động từ


  băng bó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…