Kết quả #1
bandage /'bændidʤ/
Phát âm
Xem phát âm bandage »Ý nghĩa
danh từ
băng (để băng vết thương, bịt mắt...)
ngoại động từ
băng bó Xem thêm bandage »
Kết quả #2
bandage /'bændidʤ/
Phát âm
Xem phát âm bandaged »Ý nghĩa
danh từ
băng (để băng vết thương, bịt mắt...)
ngoại động từ
băng bó Xem thêm bandaged »
Kết quả #5
bandage /'bændidʤ/
Phát âm
Xem phát âm bandages »Ý nghĩa
danh từ
băng (để băng vết thương, bịt mắt...)
ngoại động từ
băng bó Xem thêm bandages »