ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandage là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandage /'bændidʤ/

Phát âm

Xem phát âm bandage »

Ý nghĩa

danh từ


  băng (để băng vết thương, bịt mắt...)

ngoại động từ


  băng bó

Xem thêm bandage »
Kết quả #2

bandage /'bændidʤ/

Phát âm

Xem phát âm bandaged »

Ý nghĩa

danh từ


  băng (để băng vết thương, bịt mắt...)

ngoại động từ


  băng bó

Xem thêm bandaged »
Kết quả #3

bandager

Phát âm

Xem phát âm bandager »

Ý nghĩa

  xem bandage

Xem thêm bandager »
Kết quả #4

bandager

Phát âm

Xem phát âm bandagers »

Ý nghĩa

  xem bandage

Xem thêm bandagers »
Kết quả #5

bandage /'bændidʤ/

Phát âm

Xem phát âm bandages »

Ý nghĩa

danh từ


  băng (để băng vết thương, bịt mắt...)

ngoại động từ


  băng bó

Xem thêm bandages »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…