ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ band switch là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

band switch

Phát âm

Xem phát âm band switch »

Ý nghĩa

  (Tech) cái chuyển băng

Xem thêm band switch »
Kết quả #2

band /bænd/

Phát âm

Xem phát âm band »

Ý nghĩa

danh từ


  dải, băng, đai, nẹp
  dải đóng gáy sách
  (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
  (vật lý) dải băng
frequency band → dải tần số
short waved band → rađiô băng sóng ngắn

ngoại động từ


  buộc dải, buộc băng, đóng đai
  làm nẹp
  kẻ, vạch, gạch

danh từ


  đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
  dàn nhạc, ban nhạc
string band → dàn nhạc đàn dây
when the band begins to play
  khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

ngoại động từ


  tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

@band
  (Tech) dải, băng, dãy

@band
  dải băng bó
  b. of semigroup bó nửa nhóm

Xem thêm band »
Kết quả #3

switch /switʃ/

Phát âm

Xem phát âm switch »

Ý nghĩa

danh từ


  cành cây mềm; gậy mềm
  mớ tóc độn, lọc tóc độn
  (ngành đường sắt) cái ghi
  (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
push button switch → nút ngắt điện
antenna switch → cái chuyển mạch anten
wave length switch → cái đổi bước sóng

ngoại động từ


  đánh bằng gậy, quật bằng gậy
  ve vẩy
cow switches her tail → con bò ve vẩy cái đuôi
  xoay nhanh, quay
to switch one's head round → quay ngoắt đầu lại
  (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
  chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
  cho (ngựa) dự thi với một tên khác

nội động từ


  (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
'expamle'>to switch off
  cắt
=to switch somebody off → cắt ai đang nói dây nói
  tắt (đèn, rađiô)
to switch off the light → tắt đèn
'expamle'>to switch on
  cắm
=to switch somebody on to another → cắm cho ai nói dây nói với một người khác
  bật
to switch on the light → bật đèn

@switch
  [cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật

Xem thêm switch »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…