Kết quả #1
band switch
Kết quả #2
band /bænd/
Phát âm
Xem phát âm band »Ý nghĩa
danh từ
dải, băng, đai, nẹp
dải đóng gáy sách
(số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
(vật lý) dải băng
frequency band → dải tần số
short waved band → rađiô băng sóng ngắn
ngoại động từ
buộc dải, buộc băng, đóng đai
làm nẹp
kẻ, vạch, gạch
danh từ
đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
dàn nhạc, ban nhạc
string band → dàn nhạc đàn dây
when the band begins to play
khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
ngoại động từ
tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
@band
(Tech) dải, băng, dãy
@band
dải băng bó
b. of semigroup bó nửa nhóm Xem thêm band »
Kết quả #3
switch /switʃ/
Phát âm
Xem phát âm switch »Ý nghĩa
danh từ
cành cây mềm; gậy mềm
mớ tóc độn, lọc tóc độn
(ngành đường sắt) cái ghi
(kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
push button switch → nút ngắt điện
antenna switch → cái chuyển mạch anten
wave length switch → cái đổi bước sóng
ngoại động từ
đánh bằng gậy, quật bằng gậy
ve vẩy
cow switches her tail → con bò ve vẩy cái đuôi
xoay nhanh, quay
to switch one's head round → quay ngoắt đầu lại
(ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
cho (ngựa) dự thi với một tên khác
nội động từ
(đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
'expamle'>to switch off
cắt
=to switch somebody off → cắt ai đang nói dây nói
tắt (đèn, rađiô)
to switch off the light → tắt đèn
'expamle'>to switch on
cắm
=to switch somebody on to another → cắm cho ai nói dây nói với một người khác
bật
to switch on the light → bật đèn
@switch
[cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật Xem thêm switch »