Kết quả #1
band selector
Kết quả #2
band /bænd/
Phát âm
Xem phát âm band »Ý nghĩa
danh từ
dải, băng, đai, nẹp
dải đóng gáy sách
(số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
(vật lý) dải băng
frequency band → dải tần số
short waved band → rađiô băng sóng ngắn
ngoại động từ
buộc dải, buộc băng, đóng đai
làm nẹp
kẻ, vạch, gạch
danh từ
đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
dàn nhạc, ban nhạc
string band → dàn nhạc đàn dây
when the band begins to play
khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
ngoại động từ
tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
@band
(Tech) dải, băng, dãy
@band
dải băng bó
b. of semigroup bó nửa nhóm Xem thêm band »
Kết quả #3
selector /si'lektə/
Phát âm
Xem phát âm selector »Ý nghĩa
danh từ
người lựa chọn, người chọn lọc
(kỹ thuật) bộ chọn lọc
@selector
(máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò
cross bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ Xem thêm selector »