Kết quả #1
band /bænd/
Phát âm
Xem phát âm band »Ý nghĩa
danh từ
dải, băng, đai, nẹp
dải đóng gáy sách
(số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
(vật lý) dải băng
frequency band → dải tần số
short waved band → rađiô băng sóng ngắn
ngoại động từ
buộc dải, buộc băng, đóng đai
làm nẹp
kẻ, vạch, gạch
danh từ
đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
dàn nhạc, ban nhạc
string band → dàn nhạc đàn dây
when the band begins to play
khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
ngoại động từ
tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
@band
(Tech) dải, băng, dãy
@band
dải băng bó
b. of semigroup bó nửa nhóm Xem thêm band »
Kết quả #3
aid /eid/
Phát âm
Xem phát âm aid »Ý nghĩa
danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
người giúp đỡ, người phụ tá
(sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
aids and appliances → đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
by (with) the aid of
nhờ sự giúp đỡ của
to lend aid to
(xem) lend
what's all this aid of?
tất cả những cái này dùng để làm gì?
@aid
thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
training a. sách giáo khoa
visual a. đồ dùng giảng dạy Xem thêm aid »