ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ band aid là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

band /bænd/

Phát âm

Xem phát âm band »

Ý nghĩa

danh từ


  dải, băng, đai, nẹp
  dải đóng gáy sách
  (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
  (vật lý) dải băng
frequency band → dải tần số
short waved band → rađiô băng sóng ngắn

ngoại động từ


  buộc dải, buộc băng, đóng đai
  làm nẹp
  kẻ, vạch, gạch

danh từ


  đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
  dàn nhạc, ban nhạc
string band → dàn nhạc đàn dây
when the band begins to play
  khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

ngoại động từ


  tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

@band
  (Tech) dải, băng, dãy

@band
  dải băng bó
  b. of semigroup bó nửa nhóm

Xem thêm band »
Kết quả #2

Aid

Phát âm

Xem phát âm Aid »

Ý nghĩa

  (Econ) Viện trợ
+ Xem FOREIGN AID.

Xem thêm Aid »
Kết quả #3

aid /eid/

Phát âm

Xem phát âm aid »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
  người giúp đỡ, người phụ tá
  (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
  ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
aids and appliances → đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
by (with) the aid of
  nhờ sự giúp đỡ của
to lend aid to
  (xem) lend
what's all this aid of?
  tất cả những cái này dùng để làm gì?

@aid
  thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
  training a. sách giáo khoa
  visual a. đồ dùng giảng dạy

Xem thêm aid »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…