ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banana plug là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banana plug

Phát âm

Xem phát âm banana plug »

Ý nghĩa

  (Tech) phích chuối

Xem thêm banana plug »
Kết quả #2

banana /bə'nɑ:nə/

Phát âm

Xem phát âm banana »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây chuối
  quả chuối
a hand of banana → một nải chuối
a bunch of banana → một buồng chuối

Xem thêm banana »
Kết quả #3

plug /plʌg/

Phát âm

Xem phát âm plug »

Ý nghĩa

danh từ


  nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)
  (kỹ thuật) chốt
  (điện học) cái phít
three pin plug → phít ba đầu, phít ba chạc
two pin → phít hai đầu, phít hai chạc
  đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước)
  Buji
  (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa)
  bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá)
  (từ lóng) cú đấm, cú thoi
  (từ lóng) sách không bán được
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu

ngoại động từ


  ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại
to plug a hole → bít lỗ bằng nút
  (từ lóng) thoi, thụi, đấm
  (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng
  (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...)
to plug a song → hát nhai nhải mâi để cố phổ biến một bài hát

nội động từ


  (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng))
to plug in
  (điện học) cắm phít

@plug
  (máy tính) cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt

Xem thêm plug »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…