Kết quả #1
banal /bə'nɑ:l/
Phát âm
Xem phát âm banal »Ý nghĩa
tính từ
thường, tầm thường; sáo, vô vị
a banal remark → một nhận xét sáo Xem thêm banal »
Kết quả #2
banality /bə'næliti/
Phát âm
Xem phát âm banalities »Ý nghĩa
danh từ
tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị
điều tầm thường; câu nói sáo Xem thêm banalities »
Kết quả #3
banality /bə'næliti/
Phát âm
Xem phát âm banality »Ý nghĩa
danh từ
tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị
điều tầm thường; câu nói sáo Xem thêm banality »