Kết quả #1
ban /bæn/
Kết quả #2
banal /bə'nɑ:l/
Phát âm
Xem phát âm banal »Ý nghĩa
tính từ
thường, tầm thường; sáo, vô vị
a banal remark → một nhận xét sáo Xem thêm banal »
Kết quả #3
banality /bə'næliti/
Phát âm
Xem phát âm banalities »Ý nghĩa
danh từ
tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị
điều tầm thường; câu nói sáo Xem thêm banalities »
Kết quả #4
banality /bə'næliti/
Phát âm
Xem phát âm banality »Ý nghĩa
danh từ
tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị
điều tầm thường; câu nói sáo Xem thêm banality »
Kết quả #7
banana /bə'nɑ:nə/
Phát âm
Xem phát âm banana »Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây chuối
quả chuối
a hand of banana → một nải chuối
a bunch of banana → một buồng chuối Xem thêm banana »
Kết quả #8
banana oil /bə'nɑ:nə,ɔil/
Kết quả #9
banana plug
Kết quả #10
banana republic /bə'nɑ:nəri'pʌblik/
Phát âm
Xem phát âm banana republic »Ý nghĩa
danh từ
(có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở Châu mỹ La tinh) Xem thêm banana republic »