EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bamboozling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bamboozling
bamboozle /bæm'bu:zl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) bịp, lừa bịp
to bamboozle someone into doing something
→ lừa ai làm việc gì
to bamboozle someone out of something
→ đánh lừa ai lấy cái gì
← Xem thêm từ bamboozles
Xem thêm từ bameal →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
b
ba
bam
bamboo
bo
boo
in
li
ling
mb
oz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…