ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bamboozles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bamboozles


bamboozle /bæm'bu:zl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng) bịp, lừa bịp
to bamboozle someone into doing something → lừa ai làm việc gì
to bamboozle someone out of something → đánh lừa ai lấy cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…