Kết quả #1
bam /bæm/
Phát âm
Xem phát âm bam »Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa Xem thêm bam »
Kết quả #2
bambino
Phát âm
Xem phát âm bambini »Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều bambinos, bambini
sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật
(thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)
Kết quả #3
bambino
Phát âm
Xem phát âm bambino »Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều bambinos, bambini
sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật
(thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)
Kết quả #4
bambino
Phát âm
Xem phát âm bambinos »Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều bambinos, bambini
sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật
(thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)
Kết quả #7
bamboozle /bæm'bu:zl/
Phát âm
Xem phát âm bamboozle »Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) bịp, lừa bịp
to bamboozle someone into doing something → lừa ai làm việc gì
to bamboozle someone out of something → đánh lừa ai lấy cái gì Xem thêm bamboozle »
Kết quả #8
bamboozle /bæm'bu:zl/
Phát âm
Xem phát âm bamboozled »Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) bịp, lừa bịp
to bamboozle someone into doing something → lừa ai làm việc gì
to bamboozle someone out of something → đánh lừa ai lấy cái gì Xem thêm bamboozled »
Kết quả #9
bamboozlement /bæm'bu:zlmənt/
Phát âm
Xem phát âm bamboozlement »Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp Xem thêm bamboozlement »
Kết quả #10