EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balustrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balustrade
balustrade /,bæləs'treid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng lan can, hàng chấn song bao lơn
← Xem thêm từ balusters
Xem thêm từ balustrades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
alu
b
ba
LUS
lust
lustra
ra
rad
st
str
strad
trad
Trade
trade
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…