EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balsamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balsamic
balsamic /bɔ:l'sæmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chất nhựa thơm
thơm, thơm ngát
an ủi
làm dịu
← Xem thêm từ balsam
Xem thêm từ balsaminaceous →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
ba
balsa
balsam
ic
mi
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…