ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balsamic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng balsamic


balsamic /bɔ:l'sæmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có chất nhựa thơm
  thơm, thơm ngát
  an ủi
  làm dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…