Kết quả #1
balsam /'bɔ:lsəm/
Phát âm
Xem phát âm balsam »Ý nghĩa
danh từ
nhựa, thơm, bôm
cây cho nhựa thơm
(thực vật học) cây bóng nước
niềm an ủi
vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...) Xem thêm balsam »
Kết quả #2
balsamic /bɔ:l'sæmik/
Phát âm
Xem phát âm balsamic »Ý nghĩa
tính từ
có chất nhựa thơm
thơm, thơm ngát
an ủi
làm dịu Xem thêm balsamic »
Kết quả #3
balsaminaceous /,bɔ:lsəmi'neiʃəs/
Phát âm
Xem phát âm balsaminaceous »Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ bóng nước Xem thêm balsaminaceous »
Kết quả #4
balsam /'bɔ:lsəm/
Phát âm
Xem phát âm balsams »Ý nghĩa
danh từ
nhựa, thơm, bôm
cây cho nhựa thơm
(thực vật học) cây bóng nước
niềm an ủi
vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...) Xem thêm balsams »