ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balsa là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balsa

Phát âm

Xem phát âm balsa »

Ý nghĩa

* danh từ
  loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè
  tên của cây cho ra loại gỗ đó

Xem thêm balsa »
Kết quả #2

balsam /'bɔ:lsəm/

Phát âm

Xem phát âm balsam »

Ý nghĩa

danh từ


  nhựa, thơm, bôm
  cây cho nhựa thơm
  (thực vật học) cây bóng nước
  niềm an ủi
  vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

Xem thêm balsam »
Kết quả #3

balsamic /bɔ:l'sæmik/

Phát âm

Xem phát âm balsamic »

Ý nghĩa

tính từ


  có chất nhựa thơm
  thơm, thơm ngát
  an ủi
  làm dịu

Xem thêm balsamic »
Kết quả #4

balsaminaceous /,bɔ:lsəmi'neiʃəs/

Phát âm

Xem phát âm balsaminaceous »

Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước

Xem thêm balsaminaceous »
Kết quả #5

balsam /'bɔ:lsəm/

Phát âm

Xem phát âm balsams »

Ý nghĩa

danh từ


  nhựa, thơm, bôm
  cây cho nhựa thơm
  (thực vật học) cây bóng nước
  niềm an ủi
  vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

Xem thêm balsams »
Kết quả #6

balsa

Phát âm

Xem phát âm balsas »

Ý nghĩa

* danh từ
  loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè
  tên của cây cho ra loại gỗ đó

Xem thêm balsas »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…