EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balms
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
balm /bɑ:m/
Phát âm
Xem phát âm balms »
Ý nghĩa
danh từ
nhựa thơm, bôm
cây chi nhựa thơm
dầu thơm, dầu cù là
hương thơm
niềm an ủi
tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Xem thêm balms »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…