ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng balms


balm /bɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhựa thơm, bôm
  cây chi nhựa thơm
  dầu thơm, dầu cù là
  hương thơm
  niềm an ủi
  tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…