EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balmily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balmily
balmily /'bɑ:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thơm, thơm ngát
dịu, êm dịu
← Xem thêm từ balmiest
Xem thêm từ balminess →
Từ vựng liên quan
b
ba
balm
mi
mil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…