ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balmier là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balmy /'bɑ:mi/

Phát âm

Xem phát âm balmier »

Ý nghĩa

tính từ


  thơm, thơm ngát
  dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
  làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
  (từ lóng) gàn dở, điên rồ

Xem thêm balmier »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…