EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ballyhooed
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhooed »
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng
Xem thêm ballyhooed »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…