Kết quả #1
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhoo »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng Xem thêm ballyhoo »
Kết quả #2
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhooed »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng Xem thêm ballyhooed »
Kết quả #3
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhooing »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng Xem thêm ballyhooing »
Kết quả #4
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhoos »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng Xem thêm ballyhoos »