EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ballyhoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ballyhoo
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng
← Xem thêm từ bally
Xem thêm từ ballyhooed →
Từ vựng liên quan
all
ally
b
ba
ball
bally
ho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…