ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bally là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bally /'bæli/

Phát âm

Xem phát âm bally »

Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
take the bally god away → mang ngay cái con khỉ gió này đi!
whose bally fault is that? → ai mắc cái lỗi khỉ này?
to be too bally tired → mệt đến chết được

Xem thêm bally »
Kết quả #2

ballyhoo /'bælihu:/

Phát âm

Xem phát âm ballyhoo »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

Xem thêm ballyhoo »
Kết quả #3

ballyhoo /'bælihu:/

Phát âm

Xem phát âm ballyhooed »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

Xem thêm ballyhooed »
Kết quả #4

ballyhoo /'bælihu:/

Phát âm

Xem phát âm ballyhooing »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

Xem thêm ballyhooing »
Kết quả #5

ballyhoo /'bælihu:/

Phát âm

Xem phát âm ballyhoos »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

Xem thêm ballyhoos »
Kết quả #6

ballyrag /'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/

Phát âm

Xem phát âm ballyrag »

Ý nghĩa

động từ


  (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)

Xem thêm ballyrag »
Kết quả #7

ballyrag /'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/

Phát âm

Xem phát âm ballyragged »

Ý nghĩa

động từ


  (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)

Xem thêm ballyragged »
Kết quả #8

ballyrag /'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/

Phát âm

Xem phát âm ballyragging »

Ý nghĩa

động từ


  (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)

Xem thêm ballyragging »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…