Kết quả #1
bally /'bæli/
Phát âm
Xem phát âm bally »Ý nghĩa
tính từ
& phó từ(từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
take the bally god away → mang ngay cái con khỉ gió này đi!
whose bally fault is that? → ai mắc cái lỗi khỉ này?
to be too bally tired → mệt đến chết được Xem thêm bally »
Kết quả #2
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhoo »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng Xem thêm ballyhoo »
Kết quả #3
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhooed »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng Xem thêm ballyhooed »
Kết quả #4
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhooing »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng Xem thêm ballyhooing »
Kết quả #5
ballyhoo /'bælihu:/
Phát âm
Xem phát âm ballyhoos »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng Xem thêm ballyhoos »
Kết quả #6
ballyrag /'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/
Phát âm
Xem phát âm ballyrag »Ý nghĩa
động từ
(từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai) Xem thêm ballyrag »
Kết quả #7
ballyrag /'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/
Phát âm
Xem phát âm ballyragged »Ý nghĩa
động từ
(từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai) Xem thêm ballyragged »
Kết quả #8
ballyrag /'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/
Phát âm
Xem phát âm ballyragging »Ý nghĩa
động từ
(từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai) Xem thêm ballyragging »