bally /'bæli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ(từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
take the bally god away → mang ngay cái con khỉ gió này đi!
whose bally fault is that? → ai mắc cái lỗi khỉ này?
to be too bally tired → mệt đến chết được