balls
Phát âm
Xem phát âm balls »Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
hột dái
by the balls →làm cho mất hiệu lực
chuyện vớ vẩn, nhảm nhí
up / p/
Phát âm
Xem phát âm up »Ý nghĩa
* phó từ
ở trên, lên trên, lên
up in the air → ở trên cao trong không trung
dậy, đứng lên, đứng dậy
to get up early → dậy sớm
the whole nation was up in arms against the invaders → c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược
đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc)
whe are you going up to London? → khi nào anh đi Luân đôn?
to go up to the door → đến tận cửa
hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.)
time is up → hết giờ rồi
to fill up a glass → rót đầy cốc
it's all up → đ hoàn toàn xong c rồi
cừ, giỏi, thông thạo
to be well up in English → giỏi tiếng Anh
(+ động từ) to lên, mạnh lên, lên
speak up → nói to lên!
to blow up the fire → thổi lửa lên
'expamle'>up against
đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...)
up and down
đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ
=to walk up and down → đi đi lại lại
to look for something up and down → tìm cái gì khắp mọi chỗ
'expamle'>up to
bận, đang làm
=what's he up to? → hắn ta đang làm gì?
what tricks has he been up to? → hắn đang dở những trò gì thế?
xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng
not to feel up to something → cm thấy không đủ kh năng làm việc gì
cho đến, đến
up to now → đến nay
from one up to one hundred → từ một đến một trăm
phi, có nhiệm vụ phi
it is up to us to... → chúng ta có nhiệm vụ phi...
'expamle'>what's up?
có việc gì thế?
* giới từ
lên, ngược lên; ở trên
=up hill and down dale → lên dốc xuống đèo
to go up the river → đi ngược dòng sông
up the hill → ở trên đồi
ngược (gió, dòng nước...)
up the wind → ngược gió
ở cuối
up the yard → ở cuối sân
tính từ
lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc)
an up train → chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược
danh từ
sự lên, sự thăng
ups and downs → sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên
sự thành công
chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược
nội động từ
(thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm
tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...) Xem thêm up »