ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng balls


balls

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  hột dái
by the balls →làm cho mất hiệu lực
  chuyện vớ vẩn, nhảm nhí

Các câu ví dụ:

1. Dishes here include rice, barbecue pork, curry fish balls, dim sum and drinks like Hong Kong lemon and milk tea.


Xem tất cả câu ví dụ về balls

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…