Kết quả #1
ballroom
Kết quả #2
ballroom dance
Kết quả #3
ballroom dancing
Phát âm
Xem phát âm ballroom dancing »Ý nghĩa
* danh từ
một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước
Kết quả #4
* danh từ
một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước