Kết quả #1
ballroom dancing
Phát âm
Xem phát âm ballroom dancing »Ý nghĩa
* danh từ
một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước
Kết quả #2
ballroom
Kết quả #3
dancing /'dɑ:nsiɳ/
Phát âm
Xem phát âm dancing »Ý nghĩa
danh từ
sự nhảy múa, sự khiêu vũ
tính từ
đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh Xem thêm dancing »