Kết quả #1
ballot /'bælət/
Phát âm
Xem phát âm ballot »Ý nghĩa
danh từ
lá phiếu
sự bỏ phiếu kín
tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
to elect (vote) by ballot
bầu bằng phiếu kín
to take a ballot
quyết định bằng cách bỏ phiếu
nội động từ
bỏ phiếu
rút thăm, bắt thăm (nghị viện) Xem thêm ballot »
Kết quả #2
paper /'peipə/
Phát âm
Xem phát âm paper »Ý nghĩa
danh từ
giấy
correspondence paper → giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang
ruled paper → giấy kẻ
(số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
to show one's papers → trình giấy tờ
báo
daily paper → báo hằng ngày
weekly paper → báo hằng tuần
sporting paper → báo thể dục thể thao
bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu
gói giấy, túi giấy
a paper of needles → gói kim
(từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)
đề bài thi
bài luận văn, bài thuyết trình
'expamle'>to commit to paper
viết, ghi vào
on paper
trên giấy tờ, trên lý thuyết
=on paper it looks quite safe → trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn
'expamle'>paper profits
lãi trên giấy tờ
to put pen to paper
bắt đầu viết
ngoại động từ
dán giấy lên
=to paper a room → dán giấy một căn buồng
bọc giấy, gói bằng giấy
cung cấp giấy
(từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)
@paper
giấy; bài (báo)
coordinate p. giấy toạ độ
cross section p. giấy kẻ ly, giấy minimét
diagram p. giấy vẽ biểu đồ
logarithmic p. giấy kẻ lôga
probability p. giấy xác suất
squared p. giấy kẻ ô vuông
tracing p. giấy vẽ
transfer p. giấy can Xem thêm paper »