ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballot là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ballot /'bælət/

Phát âm

Xem phát âm ballot »

Ý nghĩa

danh từ


  lá phiếu
  sự bỏ phiếu kín
  tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
  sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
to elect (vote) by ballot
  bầu bằng phiếu kín
to take a ballot
  quyết định bằng cách bỏ phiếu

nội động từ


  bỏ phiếu
  rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

Xem thêm ballot »
Kết quả #2

ballot-box /'bælətbɔks/

Phát âm

Xem phát âm ballot-box »

Ý nghĩa

danh từ


  hòm phiếu

Xem thêm ballot-box »
Kết quả #3

ballot-paper /'bælət,peipə/

Phát âm

Xem phát âm ballot-paper »

Ý nghĩa

danh từ


  phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm

Xem thêm ballot-paper »
Kết quả #4

ballot /'bælət/

Phát âm

Xem phát âm balloted »

Ý nghĩa

danh từ


  lá phiếu
  sự bỏ phiếu kín
  tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
  sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
to elect (vote) by ballot
  bầu bằng phiếu kín
to take a ballot
  quyết định bằng cách bỏ phiếu

nội động từ


  bỏ phiếu
  rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

Xem thêm balloted »
Kết quả #5

balloter

Phát âm

Xem phát âm balloter »

Ý nghĩa

  xem ballot

Xem thêm balloter »
Kết quả #6

ballot /'bælət/

Phát âm

Xem phát âm balloting »

Ý nghĩa

danh từ


  lá phiếu
  sự bỏ phiếu kín
  tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
  sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
to elect (vote) by ballot
  bầu bằng phiếu kín
to take a ballot
  quyết định bằng cách bỏ phiếu

nội động từ


  bỏ phiếu
  rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

Xem thêm balloting »
Kết quả #7

ballot /'bælət/

Phát âm

Xem phát âm ballots »

Ý nghĩa

danh từ


  lá phiếu
  sự bỏ phiếu kín
  tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
  sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
to elect (vote) by ballot
  bầu bằng phiếu kín
to take a ballot
  quyết định bằng cách bỏ phiếu

nội động từ


  bỏ phiếu
  rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

Xem thêm ballots »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…