Kết quả #1
ballot /'bælət/
Phát âm
Xem phát âm ballot »Ý nghĩa
danh từ
lá phiếu
sự bỏ phiếu kín
tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
to elect (vote) by ballot
bầu bằng phiếu kín
to take a ballot
quyết định bằng cách bỏ phiếu
nội động từ
bỏ phiếu
rút thăm, bắt thăm (nghị viện) Xem thêm ballot »
Kết quả #2
box /bɔks/
Phát âm
Xem phát âm box »Ý nghĩa
danh từ
hộp, thùng, tráp, bao
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
chòi, điếm (canh)
ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
to put in the box → bỏ ống
quà (lễ giáng sinh)
lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
(kỹ thuật) hộp ống lót
'expamle'>to be in the same box
cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
to be in one's thinking box
suy nghĩ chính chắn, thận trọng
=in a tight out box → lâm vào hoàn cảnh khó khăn
to be in the wrong box → lâm vào hoàn cảnh khó xử
ngoại động từ
bỏ vào hộp
đệ (đơn) lên toà án
ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
'expamle'>to box up
nhốt vào chuông hẹp
đóng kín vào hộp
to box the compass
(xem) compass
danh từ
cái tát, cái bạt
=a box on the ear → cái bạt tai
động từ
tát, bạt (tai...)
to box someone's ears → bạt tai ai
đánh quyền Anh
danh từ
(thực vật học) cây hoàng dương
@box
(Tech) hộp
@box
hộp Xem thêm box »