EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ballot-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ballot-box
ballot-box /'bælətbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hòm phiếu
← Xem thêm từ ballot
Xem thêm từ ballot-paper →
Từ vựng liên quan
all
allot
b
ba
ball
ballot
bo
box
lo
lot
ot
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…