EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ballooners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ballooners
ballooner /bə'lu:nə/ (balloonist) /bə'lu:nist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cưỡi khí cầu
← Xem thêm từ ballooner
Xem thêm từ ballooning →
Từ vựng liên quan
all
b
ba
ball
balloon
ballooner
er
lo
loo
loon
on
one
oner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…