ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballooners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ballooners


ballooner /bə'lu:nə/ (balloonist) /bə'lu:nist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cưỡi khí cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…