Kết quả #1
balloon tire /bə'lun'taiə/
Kết quả #2
balloon /bə'lu:n/
Phát âm
Xem phát âm balloon »Ý nghĩa
danh từ
khí cầu, quả bóng
captive (barrage) balloon → khí cầu có dây buộc xuống đất
observation balloon → khí cầu quan trắc
pilot balloon → khí cầu xem chiều gió
meteorological balloon → bóng khí tượng
(hoá học) bình cầu
(kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)
nội động từ
lên bằng khí cầu
phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá Xem thêm balloon »
Kết quả #3
tire /'taiə/
Phát âm
Xem phát âm tire »Ý nghĩa
danh từ
& ngoại động từ(như) tyre
ngoại động từ
làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
the long lecture tires the audience → buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
làm chán
nội động từ
mệt, mệt mỏi
'expamle'>to tire of
chán, không thiết
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
ngoại động từ
trang điểm, trang sức
=to tire one's head → trang điểm cái đầu Xem thêm tire »