ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balloon tire là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balloon tire /bə'lun'taiə/

Phát âm

Xem phát âm balloon tire »

Ý nghĩa

danh từ


  lớp ba lông (ôtô...)

Xem thêm balloon tire »
Kết quả #2

balloon /bə'lu:n/

Phát âm

Xem phát âm balloon »

Ý nghĩa

danh từ


  khí cầu, quả bóng
captive (barrage) balloon → khí cầu có dây buộc xuống đất
observation balloon → khí cầu quan trắc
pilot balloon → khí cầu xem chiều gió
meteorological balloon → bóng khí tượng
  (hoá học) bình cầu
  (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)

nội động từ


  lên bằng khí cầu
  phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá

Xem thêm balloon »
Kết quả #3

tire /'taiə/

Phát âm

Xem phát âm tire »

Ý nghĩa

danh từ

& ngoại động từ
  (như) tyre

ngoại động từ


  làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
the long lecture tires the audience → buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
  làm chán

nội động từ


  mệt, mệt mỏi
'expamle'>to tire of
  chán, không thiết

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức

ngoại động từ


  trang điểm, trang sức
=to tire one's head → trang điểm cái đầu

Xem thêm tire »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…