ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balloon barrage là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balloon barrage /bə'lu:n'bærɑ:ʤ/

Phát âm

Xem phát âm balloon barrage »

Ý nghĩa

danh từ


  hàng rào bóng phòng không

Xem thêm balloon barrage »
Kết quả #2

balloon /bə'lu:n/

Phát âm

Xem phát âm balloon »

Ý nghĩa

danh từ


  khí cầu, quả bóng
captive (barrage) balloon → khí cầu có dây buộc xuống đất
observation balloon → khí cầu quan trắc
pilot balloon → khí cầu xem chiều gió
meteorological balloon → bóng khí tượng
  (hoá học) bình cầu
  (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)

nội động từ


  lên bằng khí cầu
  phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá

Xem thêm balloon »
Kết quả #3

barrage /'bærɑ:ʤ/

Phát âm

Xem phát âm barrage »

Ý nghĩa

danh từ


  đập nước
  vật chướng ngại
  (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
anti aircraft barrage → hàng rào súng cao xạ
balloon barrage → hàng rào bóng phòng không
box barrage → hàng rào pháo ba phía
creeping barrage → hàng rào pháo di động

@barrage
  (Tech) triệt nhiễu; chướng ngại vật

Xem thêm barrage »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…