ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balloon antenna là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balloon antenna

Phát âm

Xem phát âm balloon antenna »

Ý nghĩa

  (Tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu

Xem thêm balloon antenna »
Kết quả #2

balloon /bə'lu:n/

Phát âm

Xem phát âm balloon »

Ý nghĩa

danh từ


  khí cầu, quả bóng
captive (barrage) balloon → khí cầu có dây buộc xuống đất
observation balloon → khí cầu quan trắc
pilot balloon → khí cầu xem chiều gió
meteorological balloon → bóng khí tượng
  (hoá học) bình cầu
  (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)

nội động từ


  lên bằng khí cầu
  phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá

Xem thêm balloon »
Kết quả #3

antenna /æn'tenə/ (antennae) /æn'teni:/

Phát âm

Xem phát âm antenna »

Ý nghĩa

danh từ


  râu (của sâu bọ)
  radiô anten

@antenna
  (Tech) ăngten, dây trời

@antenna
  anten
  umbrella a. (kỹ thuật) anten đo

Xem thêm antenna »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…