Kết quả #1
balloon antenna
Phát âm
Xem phát âm balloon antenna »Ý nghĩa
(Tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu
Xem thêm balloon antenna »
Kết quả #2
balloon /bə'lu:n/
Phát âm
Xem phát âm balloon »Ý nghĩa
danh từ
khí cầu, quả bóng
captive (barrage) balloon → khí cầu có dây buộc xuống đất
observation balloon → khí cầu quan trắc
pilot balloon → khí cầu xem chiều gió
meteorological balloon → bóng khí tượng
(hoá học) bình cầu
(kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)
nội động từ
lên bằng khí cầu
phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá Xem thêm balloon »
Kết quả #3
antenna /æn'tenə/ (antennae) /æn'teni:/
Phát âm
Xem phát âm antenna »Ý nghĩa
danh từ
râu (của sâu bọ)
radiô anten
@antenna
(Tech) ăngten, dây trời
@antenna
anten
umbrella a. (kỹ thuật) anten đo Xem thêm antenna »