EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balloon antenna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balloon antenna
balloon antenna
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu
← Xem thêm từ balloon
Xem thêm từ balloon barrage →
Từ vựng liên quan
all
an
ant
ante
antenna
b
ba
ball
balloon
en
lo
loo
loon
nt
on
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…