Kết quả #1
ballistics /bə'listiks/
Phát âm
Xem phát âm ballistics »Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
(quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn
@ballistics
khoa xạ kích
exterior b. khoa xạ kích ngoài
interior b. khoa xạ kích trong