ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballistic missile là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ballistic missile /bə'listik'misail/

Phát âm

Xem phát âm ballistic missile »

Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn

Xem thêm ballistic missile »
Kết quả #2

ballistic /bə'listik/

Phát âm

Xem phát âm ballistic »

Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn

@ballistic
  (Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích

@ballistic
  xạ kích

Xem thêm ballistic »
Kết quả #3

missile /'misail/

Phát âm

Xem phát âm missile »

Ý nghĩa

tính từ


  có thể phóng ra
a missile weapon → vũ khí có thể phóng ra

danh từ


  vật phóng ra (đá, tên, mác...)
  tên lửa
an air to air missile → tên lửa không đối không
to conduct guided missile nuclear weapon test → tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

Xem thêm missile »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…