Kết quả #1
ballistic missile /bə'listik'misail/
Phát âm
Xem phát âm ballistic missile »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn Xem thêm ballistic missile »
Kết quả #2
ballistic /bə'listik/
Phát âm
Xem phát âm ballistic »Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn
@ballistic
(Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích
@ballistic
xạ kích Xem thêm ballistic »
Kết quả #3
missile /'misail/
Phát âm
Xem phát âm missile »Ý nghĩa
tính từ
có thể phóng ra
a missile weapon → vũ khí có thể phóng ra
danh từ
vật phóng ra (đá, tên, mác...)
tên lửa
an air to air missile → tên lửa không đối không
to conduct guided missile nuclear weapon test → tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển Xem thêm missile »