EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ballistic missile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ballistic missile
ballistic missile /bə'listik'misail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn
← Xem thêm từ ballistic method
Xem thêm từ ballistician →
Từ vựng liên quan
all
b
ba
ball
ballistic
ic
is
li
list
mi
mis
miss
missile
si
ss
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…