ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballistic method là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ballistic method

Phát âm

Xem phát âm ballistic method »

Ý nghĩa

  (Tech) phương pháp đạn đạo

Xem thêm ballistic method »
Kết quả #2

ballistic /bə'listik/

Phát âm

Xem phát âm ballistic »

Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn

@ballistic
  (Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích

@ballistic
  xạ kích

Xem thêm ballistic »
Kết quả #3

method /'meθəd/

Phát âm

Xem phát âm method »

Ý nghĩa

danh từ


  phương pháp, cách thức
  thứ tự; hệ thống
a man of method → một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
there is method in his madness
 (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

@method
  phương pháp
  m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]
  m. of average phương pháp bình quân
  m. of balayage phương pháp quyét
  m. of calculation phương pháp tính
  m. of comparison phương pháp so sánh
  m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời
  m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp
  m. of difference phương pháp sai phân
  m. of dimensions phương pháp thứ nguyên
  m. of elimination phương pháp khử ẩn số
  m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau
  m. of exhaustion phương pháp vét kiệt
  m. of false position phương pháp đặt sai
  m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo
  m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn
  m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh
  m. of induction phương pháp quy nạp
  m. of iteration phương pháp lặp
  m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất
  m. of moments phương pháp mômen
  m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen
  m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử
  m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót
  m. of projection phương pháp chiếu
  m. of quadrature phương pháp cầu phương
  m. of residue phương pháp thặng dư
  m. of section phương pháp tiết diện
  m. of selected points phương pháp các điểm chọn
  m. of solving equation phương pháp giải phương trình
  m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất
  m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp
  m. of superposition phương pháp chồng chất
  m. of trial phương pháp thử
  m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định
  adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp
  alternating m. phương pháp thay phiên
  alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên
  analytic m. phương pháp giải tích
  axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề
  centroid m. phương pháp phỏng tâm
  cyclic m. phương pháp tuần hoàn
  deductive m. phương pháp suy diễn
  delta m. (giải tích) phương pháp đenta
  diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo
  differential m. phương pháp vi phân
  dilatation m. phương pháp giãn nở
  dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu
  energy m. phương pháp năng lượng
  finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn
  fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân
  genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền
  gradient m. phương pháp gradien
  graphic(al) m. phương pháp đồ thị
  hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định
  infinitesimal m. phương pháp vi phân
  isocline m. phương pháp nghiêng đều
  iteration m., iterative m. phương pháp lặp
  least squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất
  maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất
  Monte Carlo m. phương pháp Mônte caclô
  moving average m. phương pháp trung bình trượt
  net m. phương pháp lưới
  non constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết
  numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị
  operational m., operator m. phương pháp toán tử
  over relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]
  perturbation m. phương pháp nhiễu loạn
  photo elastic m. phương pháp quang đàn
  postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]
  projective m. phương pháp xạ ảnh
  relaxation m. phương pháp giảm dư
  representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện
  saddle point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa
  secant m. phươgn pháp cát tuyến
  semantic m. phương pháp ngữ nghĩa
  shock m. phương pháp kích động
  stational phase m. phương pháp pha dừng
  statistic m. phương pháp thống kê
  straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính
  strain energy m. phương pháp ứng suất năng lượng
  successive over relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp
  sweeping out m. (giải tích) phương pháp quét ra
  symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu
  synthetic m. phương pháp tổng hợp
  target m. phương pháp thử
  trial  and error m. phương pháp thử   và   sai
  truncation m. phương pháp chặt cụt
  up and down m. phương pháp "lên   xuống"
  variational m. phương pháp biến phân
  vectow m. phương pháp vectơ
  wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng

Xem thêm method »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…