ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballistic là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ballistic /bə'listik/

Phát âm

Xem phát âm ballistic »

Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn

@ballistic
  (Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích

@ballistic
  xạ kích

Xem thêm ballistic »
Kết quả #2

ballistic method

Phát âm

Xem phát âm ballistic method »

Ý nghĩa

  (Tech) phương pháp đạn đạo

Xem thêm ballistic method »
Kết quả #3

ballistic missile /bə'listik'misail/

Phát âm

Xem phát âm ballistic missile »

Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn

Xem thêm ballistic missile »
Kết quả #4

ballistician /,bælis'tiʃən/

Phát âm

Xem phát âm ballistician »

Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) chuyên gia đường đạn

Xem thêm ballistician »
Kết quả #5

ballistician /,bælis'tiʃən/

Phát âm

Xem phát âm ballisticians »

Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) chuyên gia đường đạn

Xem thêm ballisticians »
Kết quả #6

ballistics /bə'listiks/

Phát âm

Xem phát âm ballistics »

Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
  (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn

@ballistics
  khoa xạ kích
  exterior b. khoa xạ kích ngoài
  interior b. khoa xạ kích trong

Xem thêm ballistics »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…