Kết quả #1
ballistic /bə'listik/
Phát âm
Xem phát âm ballistic »Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn
@ballistic
(Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích
@ballistic
xạ kích Xem thêm ballistic »
Kết quả #2
ballistic method
Phát âm
Xem phát âm ballistic method »Ý nghĩa
(Tech) phương pháp đạn đạo
Xem thêm ballistic method »
Kết quả #3
ballistic missile /bə'listik'misail/
Phát âm
Xem phát âm ballistic missile »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn Xem thêm ballistic missile »
Kết quả #4
ballistician /,bælis'tiʃən/
Phát âm
Xem phát âm ballistician »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chuyên gia đường đạn Xem thêm ballistician »
Kết quả #5
ballistician /,bælis'tiʃən/
Phát âm
Xem phát âm ballisticians »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chuyên gia đường đạn Xem thêm ballisticians »
Kết quả #6
ballistics /bə'listiks/
Phát âm
Xem phát âm ballistics »Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
(quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn
@ballistics
khoa xạ kích
exterior b. khoa xạ kích ngoài
interior b. khoa xạ kích trong