ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballet dancer là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ballet /'bælei/

Phát âm

Xem phát âm ballet »

Ý nghĩa

danh từ


  ba lê, kịch múa

Xem thêm ballet »
Kết quả #2

dancer /'dɑ:nsə/

Phát âm

Xem phát âm dancer »

Ý nghĩa

danh từ


  người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ

Xem thêm dancer »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…