EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ballcock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ballcock
ballcock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa
← Xem thêm từ ballboy
Xem thêm từ balled →
Từ vựng liên quan
all
b
ba
ball
co
cock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…