EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ballastron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ballastron
ballastron
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) barête (ống ổn dòng)
← Xem thêm từ ballasting
Xem thêm từ ballasts →
Từ vựng liên quan
all
as
ast
b
ba
ball
ballast
la
last
on
st
str
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…