ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballasting là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ballast /'bæləst/

Phát âm

Xem phát âm ballasting »

Ý nghĩa

danh từ


  bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
  đá balat
  sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh

ngoại động từ


  bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
  rải đá balat

Xem thêm ballasting »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…