Kết quả #1
ballast /'bæləst/
Phát âm
Xem phát âm ballast »Ý nghĩa
danh từ
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
đá balat
sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh
ngoại động từ
bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
rải đá balat Xem thêm ballast »
Kết quả #2
ballast resistor
Phát âm
Xem phát âm ballast resistor »Ý nghĩa
(Tech) cái điện trở ổn dòng
Xem thêm ballast resistor »
Kết quả #3
ballast /'bæləst/
Phát âm
Xem phát âm ballasted »Ý nghĩa
danh từ
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
đá balat
sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh
ngoại động từ
bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
rải đá balat Xem thêm ballasted »
Kết quả #4
ballast /'bæləst/
Phát âm
Xem phát âm ballasting »Ý nghĩa
danh từ
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
đá balat
sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh
ngoại động từ
bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
rải đá balat Xem thêm ballasting »
Kết quả #5
ballastron
Kết quả #6
ballast /'bæləst/
Phát âm
Xem phát âm ballasts »Ý nghĩa
danh từ
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
đá balat
sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh
ngoại động từ
bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
rải đá balat Xem thêm ballasts »