ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballast là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ballast /'bæləst/

Phát âm

Xem phát âm ballast »

Ý nghĩa

danh từ


  bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
  đá balat
  sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh

ngoại động từ


  bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
  rải đá balat

Xem thêm ballast »
Kết quả #2

ballast resistor

Phát âm

Xem phát âm ballast resistor »

Ý nghĩa

  (Tech) cái điện trở ổn dòng

Xem thêm ballast resistor »
Kết quả #3

ballast /'bæləst/

Phát âm

Xem phát âm ballasted »

Ý nghĩa

danh từ


  bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
  đá balat
  sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh

ngoại động từ


  bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
  rải đá balat

Xem thêm ballasted »
Kết quả #4

ballast /'bæləst/

Phát âm

Xem phát âm ballasting »

Ý nghĩa

danh từ


  bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
  đá balat
  sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh

ngoại động từ


  bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
  rải đá balat

Xem thêm ballasting »
Kết quả #5

ballastron

Phát âm

Xem phát âm ballastron »

Ý nghĩa

  (Tech) barête (ống ổn dòng)

Xem thêm ballastron »
Kết quả #6

ballast /'bæləst/

Phát âm

Xem phát âm ballasts »

Ý nghĩa

danh từ


  bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast → tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
  đá balat
  sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast → không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast → mất bình tĩnh

ngoại động từ


  bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
  rải đá balat

Xem thêm ballasts »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…