ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ball-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ball-proof


ball-proof /'bɔ:lpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đạn bắn không thủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…