ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ball cock là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ball /bɔ:l/

Phát âm

Xem phát âm ball »

Ý nghĩa

danh từ


  buổi khiêu vũ
to give a ball → mở một buổi khiêu vũ
to open the ball → khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc

danh từ


  quả cầu, hình cầu
  quả bóng, quả ban
  đạn
  cuộn, búi (len, chỉ...)
  viên (thuốc thú y...)
  (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý
'expamle'>ball and chain
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)
ball to fortune
  số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
  người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
the ball of the eye
  cầu mắt, nhãn cầu
the ball of the knee
  xương bánh chè
the ball is with you
  đến lượt anh, đến phiên anh
to carry the ball
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
to catch (take) the ball before the bound
  không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
get on the ba;;
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
to have the ball at one's feet
  gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
to keep the ball rolling; to keep up the ball
  góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn
  tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại
to make a ball of something
  phá rối, làm hỏng việc gì
on the ball
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
to strike the ball under the line
  thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích

động từ


  cuộn lại (len, chỉ...)
  đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
=that horse is not lame but balled → con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
to ball up
  bối rối, lúng túng

@ball
  quả bóng, quả cầu, hình cầu

Xem thêm ball »
Kết quả #2

cock /kɔk/

Phát âm

Xem phát âm cock »

Ý nghĩa

danh từ


  con gà trống
fighting cock → gà chọi
cock of the wood → gà rừng
  chim trống (ở những danh từ ghép)
cock robin → chim cổ đỏ trống
  người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
cock of the walk → người vai vế nhất
cock of the school → học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
  chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)
  vòi nước
  kim (của cái cân)
  cò súng
at fult cock → sẵn sàng nổ cò (súng)
at half cock → gần sẵn sàng nổ cò (súng)
  (từ lóng), tục cái buồi, con cặc
  mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
  cái liếc, cái nháy mắt
to look at somebody with a cock in one's eye → liếc nhìn ai
'expamle'>as pround as a cock on his own dunghill
  (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
old cock
  cố nội, ông tổ (gọi người thân)
that cock won't fight
  cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì

ngoại động từ


  lên cò súng
  vểnh lên, hếch lên, dựng lên
=to cock one's ears → vểnh tay lên (để nghe)
to cock one's nose → hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
to cock one's hat → đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
  nháy nháy ai; liếc nhìn ai

nội động từ


  vểnh lên
  vênh váo ra vẻ thách thức
to cock a snook
  (xem) snook

danh từ


  đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

Xem thêm cock »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…