ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balk là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 13 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balk /bɔ:k/ (baulk) /bɔ:k/

Phát âm

Xem phát âm balk »

Ý nghĩa

danh từ


  vật chướng ngại; sự cản trở
  dải đất chừa ra không cày
  xà nhà
'expamle'>to make a balk of good ground
  bỏ lỡ mất, cơ hội tốt

ngoại động từ


  làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
=to balk someone's plans → làm hỏng kế hoạch của ai
  bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
  sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
  chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
  làm cho nản chí
  làm cho giật mình

nội động từ


  dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)
  chùn lại, lùi lại, do dự
to balk at a dificult → chùn bước trước khó khăn;
to balk at the work → ngần ngại trước công việc

Xem thêm balk »
Kết quả #2

balkanization

Phát âm

Xem phát âm balkanization »

Ý nghĩa

* danh từ
  sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)

Xem thêm balkanization »
Kết quả #3

balkanize

Phát âm

Xem phát âm balkanize »

Ý nghĩa

* ngoại động từ
  phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)

Xem thêm balkanize »
Kết quả #4

balkanize

Phát âm

Xem phát âm balkanized »

Ý nghĩa

* ngoại động từ
  phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)

Xem thêm balkanized »
Kết quả #5

balkanize

Phát âm

Xem phát âm balkanizes »

Ý nghĩa

* ngoại động từ
  phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)

Xem thêm balkanizes »
Kết quả #6

balkanize

Phát âm

Xem phát âm balkanizing »

Ý nghĩa

* ngoại động từ
  phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)

Xem thêm balkanizing »
Kết quả #7

balk /bɔ:k/ (baulk) /bɔ:k/

Phát âm

Xem phát âm balked »

Ý nghĩa

danh từ


  vật chướng ngại; sự cản trở
  dải đất chừa ra không cày
  xà nhà
'expamle'>to make a balk of good ground
  bỏ lỡ mất, cơ hội tốt

ngoại động từ


  làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
=to balk someone's plans → làm hỏng kế hoạch của ai
  bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
  sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
  chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
  làm cho nản chí
  làm cho giật mình

nội động từ


  dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)
  chùn lại, lùi lại, do dự
to balk at a dificult → chùn bước trước khó khăn;
to balk at the work → ngần ngại trước công việc

Xem thêm balked »
Kết quả #8

balker

Phát âm

Xem phát âm balker »

Ý nghĩa

  xem balk

Xem thêm balker »
Kết quả #9

balky

Phát âm

Xem phát âm balkier »

Ý nghĩa

* tính từ
  bướng bỉnh (động vật)

Xem thêm balkier »
Kết quả #10

balky

Phát âm

Xem phát âm balkiest »

Ý nghĩa

* tính từ
  bướng bỉnh (động vật)

Xem thêm balkiest »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…